Sau khi gửi mẫu bệnh phẩm đến phòng xét nghiệm, rất nhiều người chăn nuôi không biết cách đọc và ứng dụng kết quả vào xử lý thực tế. Một bản xét nghiệm chỉ có giá trị khi kết hợp chặt chẽ giữa biểu hiện lâm sàng, loại mẫu phù hợp và phương pháp phân tích chính xác.
Mỗi bệnh lý trên đàn heo có đặc điểm riêng, từ đó yêu cầu loại mẫu phù hợp. Việc lấy sai mẫu hoặc lấy không đủ số lượng có thể dẫn đến âm tính giả hoặc không xác định được tác nhân gây bệnh.
Heo con tiêu chảy sơ sinh: lấy máu rốn, ruột non, dịch ruột
Heo sau cai sữa chết đột ngột: hạch màng treo ruột, lách, phổi
Heo thịt chết có biểu hiện thần kinh: não, dịch não tủy
Nái sẩy thai: lấy bào thai, nhau thai, dịch âm đạo
Nếu nghi ngờ vi khuẩn: cần mẫu tươi, vận chuyển lạnh. Nếu xét nghiệm virus: cần mẫu gan, lách, amidan để PCR. Với bệnh chuyển hóa, cần huyết thanh để làm ELISA hoặc kiểm tra men, khoáng.
Không phải bệnh nào cũng xét nghiệm bằng PCR. Mỗi kỹ thuật có điểm mạnh – điểm yếu riêng:
PCR: phát hiện nhanh virus, vi khuẩn trong giai đoạn cấp. Ưu điểm là độ nhạy cao, nhưng dễ âm tính nếu mẫu lấy muộn.
ELISA: phát hiện kháng thể, đánh giá tình trạng miễn dịch của đàn. Thích hợp để xác định hiệu quả tiêm phòng hoặc phơi nhiễm tự nhiên.
Nuôi cấy – phân lập vi khuẩn: cho kết quả chính xác về chủng và độ nhạy thuốc, nhưng tốn thời gian và yêu cầu bảo quản mẫu nghiêm ngặt.
Giải phẫu bệnh – nhuộm H&E: dùng khi nghi các bệnh viêm mãn, tổn thương mô như viêm ruột, phổi, tử cung…
Việc phối hợp nhiều xét nghiệm giúp tránh bỏ sót tác nhân gây bệnh đồng nhiễm – vốn rất phổ biến tại các trại chăn nuôi hiện nay.
Ví dụ: nếu kết quả PCR dương tính với PRRS nhưng heo không sốt, không bỏ ăn, không có biểu hiện điển hình thì có thể đó là nhiễm PRRS thể nhẹ hoặc đã khỏi. Ngược lại, nếu ELISA dương tính nhưng PCR âm tính, nghĩa là đàn đã từng nhiễm hoặc đã tiêm phòng.
Cần kết hợp:
Tuổi heo, triệu chứng lâm sàng
Kết quả xét nghiệm nhiều cá thể (ít nhất 3–5 mẫu)
Tình hình dịch tễ tại khu chuồng – cả khu chưa bệnh hay đã có heo chết
Không nên chỉ dựa vào một mẫu hoặc một xét nghiệm để kết luận điều trị toàn đàn.
Từ kết quả phân tích, trại có thể:
Chọn đúng kháng sinh: dựa trên kết quả kháng sinh đồ nếu có
Điều chỉnh lịch tiêm vaccine: nếu thấy miễn dịch yếu, cần tiêm lại hoặc thay đổi loại vaccine
Thiết lập lại quy trình sát trùng, quản lý mật độ, nhiệt độ chuồng
Đề xuất kế hoạch tầm soát định kỳ theo tháng/quý
Phòng xét nghiệm chỉ cung cấp dữ liệu. Việc hiểu và ứng dụng vào trại là trách nhiệm của người quản lý – bác sĩ thú y tại chỗ.
Trong bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về chương trình tầm soát dịch tả heo châu Phi (ASF) – giải pháp phát hiện sớm, tránh thiệt hại lớn và duy trì trại an toàn trong vùng dịch.