Ngành chăn nuôi heo hiện chiếm hơn 60% tổng giá trị sản lượng thịt các loại tại Việt Nam. Tuy nhiên, trước sức ép từ dịch bệnh, chi phí tăng cao và yêu cầu minh bạch từ thị trường quốc tế, mô hình truyền thống đã không còn đủ sức đáp ứng. Trong bối cảnh đó, chăn nuôi số đang nổi lên như một giải pháp toàn diện giúp hiện đại hóa chuỗi giá trị, nâng cao năng suất, an toàn sinh học và khả năng cạnh tranh của ngành heo.
Một trong những ứng dụng đầu tiên của chăn nuôi số là tự động hóa và giám sát trại nuôi thông qua cảm biến IoT, AI và phần mềm quản lý dữ liệu. Tại các mô hình chăn nuôi hiện đại, hệ thống tự động cho ăn, điều hòa nhiệt độ, kiểm soát khí độc và ánh sáng giúp tối ưu điều kiện sống cho đàn heo. Song song đó, cảm biến theo dõi sức khỏe và hành vi heo giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó giảm tỷ lệ tử vong và tăng hiệu quả tăng trưởng.
Theo FAO và USAID, các trang trại ứng dụng tốt công nghệ này có thể giảm tỷ lệ chết từ 15–20% xuống dưới 5%, đồng thời năng suất tăng 1,3–1,5 lần so với mô hình cũ.
Trọng tâm của chăn nuôi số chính là dữ liệu. Mỗi cá thể heo có thể được định danh bằng QR code hoặc RFID, lưu trữ toàn bộ thông tin từ khẩu phần ăn, tiêm phòng, lịch phối giống đến lịch sử tăng trưởng. Khi tích hợp với trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu này trở thành nền tảng để dự báo dịch bệnh, tối ưu chi phí thức ăn và xác định thời điểm xuất chuồng.
Phân tích dự đoán còn được áp dụng tại khâu giết mổ và phân phối: từ dự báo sản lượng thịt, quản lý kho lạnh đến theo dõi nhu cầu thị trường theo vùng miền, giúp điều chỉnh sản lượng kịp thời và giảm rủi ro tồn kho.
Một ưu điểm nổi bật của chăn nuôi số là khả năng truy xuất nguồn gốc toàn chuỗi – từ trại nuôi đến bàn ăn. Công nghệ kết hợp với mã QR giúp lưu trữ thông tin minh bạch về giống, thức ăn, quá trình chăm sóc, giết mổ và phân phối. Điều này không chỉ đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe về an toàn thực phẩm mà còn mở ra cơ hội xuất khẩu sang các thị trường cao cấp như Nhật Bản, Hàn Quốc, EU.
Hiện tại, một số mô hình thí điểm như dự án TE-FOOD tại TP.HCM đã cho thấy hiệu quả bước đầu, tuy nhiên vẫn còn gặp rào cản về chuẩn hóa dữ liệu và liên kết liên doanh nghiệp.
Ngoài sản xuất và quản lý, chăn nuôi số còn mở rộng sang lĩnh vực tiêu thụ. Các trại heo hiện đại đang tận dụng mạng xã hội, sàn thương mại điện tử để tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng, đặc biệt là tại các đô thị. Qua đó, sản phẩm thịt sạch, có truy xuất nguồn gốc được người tiêu dùng đón nhận tốt hơn, giúp nâng cao giá trị thương hiệu và giảm phụ thuộc vào thương lái.
Tuy nhiên, để phát triển mạnh mẽ hơn, cần có sự đầu tư vào hệ thống logistics lạnh, marketing số, phần mềm quản lý đơn hàng và đào tạo kỹ năng tiếp thị trực tuyến cho người chăn nuôi.
Một thách thức lớn trong quá trình chuyển đổi số là thiếu nguồn nhân lực phù hợp. Hiện phần lớn cơ sở chăn nuôi heo do hộ gia đình vận hành, ít tiếp cận với công nghệ. Để thúc đẩy chăn nuôi số, cần đào tạo lực lượng kỹ thuật viên, quản lý trại và phân tích dữ liệu có kiến thức thực tiễn. Các mô hình hợp tác giữa nhà trường, doanh nghiệp và hợp tác xã cần được nhân rộng để đào tạo tại chỗ, cung ứng nhân lực có tay nghề số hóa.
Chăn nuôi số không còn là lựa chọn, mà là con đường tất yếu để ngành heo Việt Nam phát triển bền vững, hội nhập quốc tế và ứng phó với các rủi ro về môi trường – dịch bệnh – thị trường. Từ tự động hóa trại nuôi, phân tích dữ liệu, truy xuất nguồn gốc đến mở rộng tiêu thụ và phát triển nhân lực, mỗi mắt xích trong chuỗi giá trị đều cần được số hóa và kết nối.
Muốn thành công, quá trình chuyển đổi số cần có sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, cơ sở đào tạo và nông dân. Chính sách hỗ trợ tài chính, chuẩn hóa dữ liệu, đào tạo kỹ năng và hạ tầng công nghệ là những yếu tố cần được ưu tiên để chăn nuôi số thực sự trở thành động lực nâng tầm ngành heo Việt Nam trong tương lai gần.