Bất cập trong xử lý chất thải heo: Lỗ hổng quy chuẩn kỹ thuật và thách thức môi trường

Song song với vai trò đóng góp kinh tế, ngành chăn nuôi heo cũng đang là nguồn phát thải lớn, gây áp lực đáng kể lên môi trường nông thôn. Trong đó, những bất cập trong việc xử lý chất thải heo – đặc biệt là nước thải và khí thải – đang bộc lộ rõ các khoảng trống trong hệ thống quản lý và quy chuẩn kỹ thuật hiện hành.

Chất thải từ chăn nuôi heo: Khối lượng lớn và khó kiểm soát

Theo thống kê, một con heo có thể thải ra trung bình 2,5 kg phân và 5 lít nước tiểu mỗi ngày. Với tổng đàn hiện nay, mỗi năm Việt Nam phát sinh khoảng 25 triệu tấn phân và hơn 51 tỷ lít nước tiểu. Tùy vào hình thức chăn nuôi, loại chất thải cũng có sự khác biệt:

  • Heo nái chủ yếu tạo ra chất thải rắn do dùng ít nước.

  • Heo thịt thải ra phần lớn chất thải ở dạng lỏng do sử dụng nhiều nước cho vệ sinh và làm mát chuồng trại.

Với 90% tổng đàn là heo thịt, lượng chất thải lỏng chiếm ưu thế, gây khó khăn trong xử lý chất thải heo, đặc biệt ở những trang trại không có hệ thống thu gom và xử lý đồng bộ.

Quy chuẩn kỹ thuật nước thải chưa theo kịp thực tế

TS. Trịnh Xuân Đức – Viện trưởng Viện Khoa học Kỹ thuật Hạ tầng và Môi trường – nhận định: Quy chuẩn QCVN 01-195:2022/BNNPTNT hiện nay còn nhiều hạn chế. Đáng chú ý, một số thông số ô nhiễm mới từ chăn nuôi công nghiệp chưa được cập nhật, khiến nhiều mẫu nước thải dù chưa qua xử lý vẫn “đạt chuẩn tưới cây”.

Điều này khiến chủ trang trại buộc phải mở rộng diện tích đất canh tác để tiêu thụ nước thải, gây tốn kém chi phí và tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm đất – nước. Ngoài ra, nước thải từ heo thường có hàm lượng muối cao (500–1000 mg/L) do sử dụng thức ăn công nghiệp, làm giảm khả năng tái sử dụng cho nông nghiệp. Trong khi đó, quy chuẩn lại chưa có hướng dẫn cụ thể về việc xử lý hàm lượng muối – một thiếu sót cần sớm khắc phục.

Khí thải và mùi hôi – thách thức trong xử lý chất thải heo

Bên cạnh nước thải, khí thải từ chuồng trại cũng là vấn đề đáng lưu tâm. Các hợp chất như NH₃ (amoniac), H₂S (hidro sunfua) và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) không chỉ gây mùi khó chịu mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng, nhất là người già và trẻ em.

Tuy nhiên, hiện nay phần lớn các trang trại chỉ sử dụng chế phẩm sinh học EM để khử mùi, với hiệu quả thấp. Trong khi đó, dù QCVN 05:2023/BTNMT đã đưa ra giới hạn về nồng độ mùi, nhưng các báo cáo đánh giá tác động môi trường lại chưa có hướng dẫn cụ thể về cách đo đạc, tính toán và xử lý khí thải hiệu quả.

Xử lý chất thải heo và phát thải khí nhà kính

Quá trình xử lý chất thải heo còn liên quan đến phát thải khí nhà kính, bao gồm methane (CH₄) và nitrous oxide (N₂O):

  • CH₄ sinh ra từ phân hủy kỵ khí trong hầm biogas, ao lắng, hố chứa.

  • N₂O hình thành khi phân được bón trực tiếp ra ruộng và trải qua các quá trình hóa học trong đất.

Theo IPCC AR6 (2021), N₂O có tiềm năng làm nóng toàn cầu gấp 273 lần CO₂ – dù nồng độ thấp, nhưng ảnh hưởng rất nghiêm trọng đến biến đổi khí hậu.

Hầm biogas được xem là giải pháp phổ biến để xử lý chất thải hữu cơ, nhưng tại Việt Nam, nhiều hệ thống biogas quy mô lớn vẫn chưa phát huy hiệu quả do thiết kế chưa tối ưu và không có biện pháp kiểm soát khí thải triệt để.

Cần hoàn thiện chính sách để nâng cao hiệu quả xử lý

TS. Trịnh Xuân Đức nhấn mạnh: Việc xử lý chất thải heo không chỉ là một vấn đề kỹ thuật, mà còn là bài toán về chính sách và quản lý tổng thể. Để nâng cao hiệu quả, cần:

  • Rà soát toàn diện các quy chuẩn kỹ thuật hiện hành.

  • Ứng dụng công nghệ giám sát khí – nước theo thời gian thực.

  • Thúc đẩy phối hợp liên ngành trong giám sát, xử lý và tái sử dụng chất thải.

  • Hỗ trợ trang trại quy mô nhỏ nâng cấp hệ thống xử lý phù hợp điều kiện thực tế.

Nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời, xử lý không hiệu quả sẽ khiến ngành chăn nuôi trở thành một trong những nguồn gây ô nhiễm môi trường lớn nhất, tác động lâu dài tới sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững của nông thôn Việt Nam.