Phối giống cho heo nái không chỉ kỹ thuật mà thời điểm động dục cũng rất quan trọng. Các nghiên cứu khoa học cho thấy phối giống ở kỳ động dục thứ 2 hoặc 3 là thời điểm "vàng" để tối ưu hóa số con sơ sinh/lứa.
sai lầm khi phối giống cho heo khiến tỷ lệ đậu thai giảm mạnh

Trong thực tế chăn nuôi, rất nhiều bà con khi thấy heo hậu bị lên giống lần đầu thường có tâm lý:
“Heo đủ cân rồi, lên giống thì phối luôn cho sớm có heo con.”
Tuy nhiên, phối giống cho heo quá sớm (ở kỳ động dục đầu tiên) lại là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến:
Tỷ lệ đậu thai thấp
Đẻ ít con
Nái nhanh xuống sức
Dễ loại thải sớm sau 1 - 2 lứa
Trong chăn nuôi: thời điểm phối giống lý tưởng nhất là kỳ động dục thứ 2 hoặc thứ 3.
Chu kỳ động dục của heo hậu bị diễn ra như thế nào?
Heo hậu bị thường bắt đầu động dục ở:
150 - 170 ngày tuổi (tùy giống và dinh dưỡng)
Chu kỳ động dục trung bình:
18 - 24 ngày (phổ biến nhất ~21 ngày)
Trong đó:
Kỳ động dục thứ 1: cơ thể mới bắt đầu hoạt động sinh dục
Kỳ động dục thứ 2 – 3: hệ sinh dục đã phát triển hoàn thiện hơn
Đây là nền tảng quan trọng để quyết định khi nào nên phối giống cho heo.
Lý do không nên phối giống cho heo ở kỳ động dục đầu tiên
Ở kỳ động dục đầu:
Nang trứng còn nhỏ
Số lượng trứng rụng ít
Tử cung chưa phát triển đầy đủ về: kích thước, độ đàn hồi, khả năng nuôi phôi.
-> Dẫn đến đậu thai kém hoặc đẻ ít con.
Hormone sinh sản (GnRH, FSH, LH, Estrogen) ở kỳ đầu:
Hoạt động chưa đồng bộ
Đỉnh LH thường thấp
Thời điểm rụng trứng khó chính xác
-> Phối giống cho heo ở thời điểm này rất dễ phối trượt.
3. Thể trạng chưa sẵn sàng cho mang thai
Nhiều heo hậu bị:
Mới đạt cân nặng tối thiểu
Khung xương chưa hoàn chỉnh
Dự trữ dinh dưỡng còn thấp
Mang thai sớm sẽ:
Làm nái chậm lớn
Hao mòn nhanh
Ảnh hưởng khả năng sinh sản về sau
Vì sao nên phối giống cho heo ở kỳ động dục thứ 2 hoặc 3 là tối ưu?
Nghiên cứu và thực tế sản xuất cho thấy:
Kỳ 1: số trứng rụng thấp
-> Điều này trực tiếp làm tăng số con sơ sinh/lứa.
Ở kỳ động dục thứ 2 hoặc 3:
Tử cung dài và rộng hơn
Niêm mạc tử cung dày hơn
Khả năng bám và nuôi phôi tốt hơn
Giảm nguy cơ:
Thai ch.ết sớm
Lưu thai
S.ả.y thai đầu kỳ
Hormone sinh sản ở kỳ 2 - 3:
Đỉnh LH rõ ràng
Estrogen biểu hiện động dục mạnh
Progesterone duy trì thai tốt
-> Giúp phối giống cho heo chính xác hơn và tỷ lệ đậu thai cao hơn.
Khi chờ đến kỳ động dục thứ 2 hoặc 3, heo thường đạt:
Trọng lượng: 120 - 135kg
Mỡ lưng: 14 - 16mm
-> Đây là thể trạng lý tưởng để mang thai và nuôi con lâu dài.
Hiệu quả thực tế khi phối giống cho heo ở kỳ 2 - 3

Số con sơ sinh: Nái được phối ở kỳ 2 hoặc 3 có thể tăng thêm 1 đến 2 con sơ sinh sống/lứa so với phối ở kỳ đầu. Sự khác biệt này được duy trì và tích lũy qua các lứa tiếp theo.
Khả năng giữ thai: Hệ nội tiết đã ổn định hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho hormone Progesterone duy trì thai, giảm tỷ lệ sảy thai và chết phôi.
Tăng tỷ lệ đậu thai (Farrowing Rate): Tỷ lệ đậu thai đạt mức >90%
Nái có xu hướng lên giống đều đặn sau cai sữa và ít bị rối loạn sinh sản hơn trong tương lai.
Khi đạt kỳ động dục thứ 2 hoặc thứ 3, heo nái hậu bị thường đạt được cân nặng lý tưởng >130kg và thể trạng tối ưu (BCS = 3/5).
Dự trữ năng lượng: Thể trạng tốt cung cấp đủ dự trữ năng lượng, giúp nái vượt qua giai đoạn mang thai và nuôi con mà không bị hao mòn quá mức.
Giảm loại thải: Giảm nguy cơ bị yếu chân, viêm khớp, hoặc suy kiệt thể trạng, kéo dài tuổi thọ khai thác.
Không chỉ dựa vào số kỳ động dục, mà cần đảm bảo 4 điều kiện vàng:
Đúng kỳ động dục (2 hoặc 3)
Đúng thể trạng (không béo – không gầy)
Đúng thời điểm đứng yên để phối
Đúng kỹ thuật và tinh phối đạt chuẩn
Thiếu 1 trong 4 điều kiện → hiệu quả sinh sản giảm rõ rệt.
Phối ngay khi thấy lên giống lần đầu
Chỉ dựa vào cân nặng, bỏ qua sinh lý
Phối khi heo còn stress, bệnh nhẹ
Không phối lặp
Không theo dõi lại sau phối
Đây là những nguyên nhân khiến nhiều trại đẻ ít, phối lại nhiều, loại nái sớm.
Lưu ý
Việc chọn thời điểm phối giống cho heo ở kỳ động dục thứ 2 hoặc thứ 3 không chỉ là một quy tắc hay kinh nghiệm mà là một chiến lược khoa học đã được chứng minh về mặt sinh lý học.
Quyết định này giúp heo nái hậu bị đạt được sự hoàn thiện về thể trạng, hệ thống hormone và dung tích tử cung, từ đó tăng số con sơ sinh sống/lứa, nâng cao tỷ lệ đậu thai và kéo dài tuổi thọ khai thác bền vững.