Hormone điều tiết sinh sản lợn nái quyết định toàn bộ quá trình lên giống, rụng trứng, đậu thai và duy trì thai. Hiểu đúng cơ chế hormone giúp người chăn nuôi kiểm soát sinh sản và nâng cao năng suất bền vững.

Vì sao hormone điều tiết sinh sản lợn nái giữ vai trò “trung tâm”?
Trong chăn nuôi hiện đại, năng suất sinh sản không chỉ phụ thuộc vào giống, tinh hay kỹ thuật phối, mà hormone điều tiết sinh sản lợn nái mới là yếu tố trung tâm quyết định:
Heo nái có lên giống đúng chu kỳ hay không
Số lượng trứng rụng mỗi lần động dục
Tỷ lệ đậu thai
Khả năng giữ thai, tránh lưu thai – sảy thai
Sự phục hồi sinh sản sau sinh
-> Chỉ cần một mắt xích hormone hoạt động kém, toàn bộ chu kỳ sinh sản sẽ bị ảnh hưởng.
Trục hormone điều tiết sinh sản lợn nái
Sinh sản ở lợn nái được kiểm soát bởi trục nội tiết trung tâm:
Vùng dưới đồi (Hypothalamus) → Tuyến yên (Pituitary) → Buồng trứng (Ovary)
Ba cơ quan này phối hợp chặt chẽ để:
Bắt đầu động d.ụ.c
Điều hòa rụng trứng
Duy trì thai kỳ
Trục này hoạt động liên tục và cực kỳ nhạy cảm với:
Dinh dưỡng
Stress
Nhiệt độ
Ánh sáng – vận động
Bệnh lý sinh sản
-> Quản lý tốt môi trường và dinh dưỡng chính là cách điều tiết hormone gián tiếp nhưng hiệu quả nhất.
Các hormone quan trọng điều tiết sinh sản lợn nái
GnRH (Gonadotropin Releasing Hormone) do vùng dưới đồi tiết ra.
Kích thích tuyến yên tiết FSH và LH
Khởi động toàn bộ chu trình sinh sản
Lợn nái chậm hoặc không lên giống
Không rụng trứng
Động dục yếu, khó phát hiện
Stress, nhiệt độ cao và thiếu dinh dưỡng đều làm ức chế GnRH.
FSH (Follicle Stimulating Hormone) chịu trách nhiệm:
Kích thích nang trứng phát triển
Chuẩn bị cho rụng trứng
FSH thấp gây:
Nang trứng nhỏ
Ít trứng rụng
Giảm số con sơ sinh/lứa
Đây là lý do hậu bị thiếu dinh dưỡng thường đẻ ít con.
LH (Luteinizing Hormone) là hormone then chốt nhất.
Vai trò:
Tạo “đỉnh LH” (LH surge)
Gây rụng trứng trong vòng 36 - 44 giờ
LH không đạt đỉnh dẫn đến:
Phối sai thời điểm
Tỷ lệ đậu thai thấp
Đây là cơ sở khoa học của việc phát hiện động d.ụ.c chính xác và phối đúng giờ.
Estrogen do nang trứng tiết ra.
Tác dụng:
Gây sưng đỏ â.m h.ộ
Tiết dịch nhờn
Tạo phản xạ đứng yên khi phối
Estrogen thấp dẫn đến:
Động d.ụ.c mờ
Dễ phối trượt
Chậm lên giống
Progesterone do thể vàng tiết ra sau rụng trứng.
Vai trò:
Giữ phôi bám chắc vào t.ử c.u.ng
Ngăn nái lên giống lại
Duy trì thai kỳ ổn định
Thiếu progesterone gây:
L.ư.u thai
Thai c.h.ết sớm
Sảy thai đầu kỳ
Đây là hormone sống còn trong giai đoạn mang thai

Prolactin tăng cao trong giai đoạn nuôi con.
Tác động:
Kích thích tiết sữa
Ức chế GnRH → chậm lên giống sau sinh
Cai sữa đúng thời điểm giúp prolactin giảm → hormone sinh sản hoạt động trở lại.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hormone điều tiết sinh sản lợn nái
Thiếu năng lượng → giảm GnRH
Thiếu vitamin A, E → estrogen thấp
Thiếu Zn, Se → rối loạn rụng trứng
Dinh dưỡng quyết định chất lượng hormone sinh sản.
Nhiệt độ >28 - 30°C → giảm LH tới 40%
Stress → tăng cortisol → ức chế trục sinh sản
Ánh sáng <12 giờ/ngày → hormone sinh dục hoạt động yếu
Thiếu vận động → buồng trứng kém phát triển
PRRS, Parvo, Lepto
Viêm tử cung, viêm vú
Các bệnh này gây rối loạn hormone nghiêm trọng, làm giảm tỷ lệ đậu thai.
Ứng dụng kiểm soát hormone để nâng cao năng suất sinh sản
Thay vì tiêm hoặc dùng hormone trực tiếp, người chăn nuôi nên điều chỉnh gián tiếp thông qua việc quản lý (chăm sóc) toàn diện.
Đủ năng lượng – đạm – khoáng – vitamin
Tránh béo giả hoặc gầy kéo dài
Tiếp xúc heo đực 2 lần/ngày
Ánh sáng 14 - 16 giờ/ngày
Vận động 20 - 30 phút/ngày
Phối khi nái đứng yên 12 - 24 giờ
Phối lặp sau 10 - 12 giờ
Parvo – Lepto – PRRS – Giả dại - Khô thai
Tiêm trước phối ít nhất 2 - 3 tuần
Lưu ý
Hormone điều tiết sinh sản lợn nái chính là "chìa khóa" trung tâm quyết định năng suất và hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi lợn.
Muốn nâng cao hiệu quả sinh sản, người chăn nuôi cần:
Hiểu rõ vai trò từng hormone
Tránh các yếu tố gây ức chế nội tiết
Quản lý dinh dưỡng – môi trường – stress
Phối giống đúng thời điểm sinh lý
Phòng bệnh sinh sản triệt để
Kiểm soát hormone tốt chính là nền tảng để đạt được mục tiêu quan trọng nhất: tỷ lệ đậu thai cao, lứa đẻ sai con, và khả năng sinh sản bền vững cho đàn lợn nái.